Nghiên cứu kỹ năng đọc thầm tiếng Anh của học sinh trung học cơ sở : (Record no. 342141)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02298nam a2200493 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000044371
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184419.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040053158
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809101555
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201809101553
Level of effort used to assign classification hoant
Level of effort used to assign subject headings 201709111534
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080055
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062340
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QN.01.09
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 420
Item number ĐO-C 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 420
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-C 2002
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu kỹ năng đọc thầm tiếng Anh của học sinh trung học cơ sở :
Remainder of title Đề tài NCKH. QN.01.09 /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Thị Châu
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Study on English silent reading skills of elementary school children
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHNN,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trên cơ sở giải quyết tốt các nội dung cơ bản này sẽ đề xuất một số ý kiến nhằm nâng cao chất lượng hình thành và phát triển kĩ năng đọc thầm tiếng Anh cho học sinh Việt Nam THCS
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài nghiên cứu hiện trạng kĩ năng đọc thầm tiếng Anh của học sinh Việt Nam THCS ở Hà Nội, cụ thể là nghiên cứu các mặt biểu hiện của kĩ năng đọc thầm, các mức độ phát triển của các mặt biểu hiện đó cũng như xác định các yếu tố ảnh hưởng đến s
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Đọc hiểu
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Reading comprehension.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Diction
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Kim Nhung
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 2001-2002
954 1# - LOCAL FIELDS
a 15.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nhằm góp phần làm rõ hơn những lý luận về kỹ năng đọc hiểu ngôn ngữ nói chung và tiếng nước ngoài nói riêng để nâng cao chất lượng dạy và học đọc hiểu tiếng nước ngoài, trong đó có tiếng Anh cho học sinh Việt Nam THCS
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHNN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 20 420 ĐO-C 2002 DT/00113 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài