MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02298nam a2200493 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000044371 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040053158 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201809101555 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201809101553 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201709111534 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080055 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012062340 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QN.01.09 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
420 |
Item number |
ĐO-C 2002 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
420 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-C 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Châu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu kỹ năng đọc thầm tiếng Anh của học sinh trung học cơ sở : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QN.01.09 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thị Châu |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Study on English silent reading skills of elementary school children |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHNN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trên cơ sở giải quyết tốt các nội dung cơ bản này sẽ đề xuất một số ý kiến nhằm nâng cao chất lượng hình thành và phát triển kĩ năng đọc thầm tiếng Anh cho học sinh Việt Nam THCS |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu hiện trạng kĩ năng đọc thầm tiếng Anh của học sinh Việt Nam THCS ở Hà Nội, cụ thể là nghiên cứu các mặt biểu hiện của kĩ năng đọc thầm, các mức độ phát triển của các mặt biểu hiện đó cũng như xác định các yếu tố ảnh hưởng đến s |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Anh |
General subdivision |
Đọc hiểu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
English language |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Reading comprehension. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
English language |
General subdivision |
Diction |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái, Kim Nhung |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2001-2002 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nhằm góp phần làm rõ hơn những lý luận về kỹ năng đọc hiểu ngôn ngữ nói chung và tiếng nước ngoài nói riêng để nâng cao chất lượng dạy và học đọc hiểu tiếng nước ngoài, trong đó có tiếng Anh cho học sinh Việt Nam THCS |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHNN |