MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02263nam a2200433 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000044689 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040053525 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080059 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111040933 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012062344 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QX97.05 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
324.259 7 |
Item number |
LE-H 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
324.259 7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-H 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Mậu Hãn, |
Dates associated with a name |
1935- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự hình thành và phát triển đường lối cánh mạng dân tộc dân chủ nhân dân của Đảng Cộng sản Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QX97.05 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Mậu Hãn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H., |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
146 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích các cương lĩnh, chiến lược và sự lãnh đạo của Đảng qua các giai đoạn cách mạng của Đảng từ khi ra đời cho đến khi hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, đưa cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích những tiền đề kinh tế, chính trị và giai cấp của xã hội Việt Nam và thế giới, với nét đặc trưng nhất là chính sách khai thác, bóc lột nặng nề về kinh tế, chuyên chế về chính trị, kìm hãm, nô dịch về văn hoá đã tạo ra những biến đổi cơ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trên con đường bôn ba tìm đường cứu nước, Bác Hồ đã đến với chủ nghĩa Mác-Lê Nin. Bác đã nhận ra rằng tính chất của cuộc cách mạng ở các nước thuộc địa trước hết là "dân tộc cách mệnh". Cách mạng muốn thành công phải có Đảng cách mạng lãnh đạo. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cách mạng Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Phượng |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Một công trình toàn văn dày 146 trang. |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |
b |
Khoa Lịch sử |