Hệ thống văn bản quản lý hình thành trong hoạt động của một số loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam : (Record no. 342158)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01552nam a2200397 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000044870 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU040053736 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080102 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111101610 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012062346 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QX.99.08 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 651 |
Item number | VU-P 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 651 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VU-P 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Phụng, |
Dates associated with a name | 1959- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ thống văn bản quản lý hình thành trong hoạt động của một số loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QX.99.08 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Phụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 170 tr. + |
Accompanying material | Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài tập trung giải quyết những vấn đề cơ bản sau đây : tìm hiểu chức năng, nhiệm vụ, cơ cấu tổ chức và những đặc điểm về hoạt động của các doanh nghiệp để lý giải sự hình thành của hệ thống văn bản. Khảo sát những vấn để cơ bản về hệ thống vă |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản quản lý |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Lưu trữ và Quản trị Văn phòng |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 651 VU-P 2003 | DT/00179 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |