MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02869nam a2200529 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000045120 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040054016 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080105 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406021624 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111101603 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012062349 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.00.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571 |
Item number |
TR-Y 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
570 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-Y 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Công Yên, |
Dates associated with a name |
1942- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm tra hoạt tính chống ung thư trên động vật thí nghiệm của cisplatin tổng hợp tại Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.00.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Công Yên |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Test for anticancer activity on the experimental animals of CISPLATIN made in Viet Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Về một số chỉ tiêu ung thư học thực nghiệm, CISPLATIN tổng hợp tại Việt Nam không thua kém so với thế giới.Đề nghị các cơ quan Hoá, sinh, Y, Dược cần xúc tiến tổng hợp, tinh chế và thử nghiệm CISPLATIN để tự túc thuốc chữa ung thư ở nước ta, tha |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát hiệu ứng của CISPLATIN lên một số chỉ tiêu miễn dịch và di truyền phân tử. Tìm hiểu khả năng của CISPLATIN kéo dài thêm tuổi thọ của chuột bị ung thư. Bảo quản tế bào ung thư trong nitơ lỏng để giữ dòng ung thư lâu dài. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng hợp, tinh chế và cung cấp ổn định CISPLATIN cho các thí nghiệm. Duy trì mô hình ung thư thực nghiệm trên chuột để thử thuốc thường xuyên. Tìm hiểu tiêm thích hợp CISPLATIN cho chuột ung thư. Bước đầu khảo sát hiệu ứng ức chế sinh khối u của |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
CISPLATIN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ung thư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Quỳ, |
Dates associated with a name |
1950- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Đà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Hanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Đình Đạt, |
Dates associated with a name |
1945- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Ngọc Liên, |
Dates associated with a name |
1944- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
7/2000-12/2002 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 05 bài báo trên các tạp chí khoa học quốc gia và quốc tế (đặc biệt trong đó có công trình tổng kết 15 năm nghiên cứu ung thư thực nghiệm 1987 - 2002) |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả đào tạo: Đã đào tạo được 01 tiến sỹ, 02 thạc sỹ và 04 cử nhân khoa học thuộc lĩnh vực nghiên cứu của đề tài. |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Sinh học |