Chùa Tháp thời Lý Trần, kiến trúc và nghệ thuật điêu khắc : (Record no. 342181)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01682nam a2200469 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000045131 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU040054028 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080106 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111101601 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012062349 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QX.96.04 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 720 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Văn Khoán, |
Dates associated with a name | 1935- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chùa Tháp thời Lý Trần, kiến trúc và nghệ thuật điêu khắc : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QX.96.04 / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Văn Khoán |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Buddhist Temples under Ly Tran dynasties |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 98 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái lược về lịch sử Phật giáo thời Lý - Trần và sự phát triển của chùa Tháp. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những chùa Tháp tiêu biểu. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đặc trưng và tiến triển của chùa Tháp thời Lý và thời Trần. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chùa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di tích văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiến trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế kỷ 15 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điêu khắc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tổng, Trung Tín |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Hồng Nam |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
915 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lịch sử |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
959 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Kết quả đề tài là công trình dày 98 trang nghiên cứu khá công phu và tập phụ lục ảnh về nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc chùa Tháp thời Lý - Trần. |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Lịch sử |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 4 | 720 | DT/00013 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |