Thể chế về văn bản quản lý nhà nước của các triều đại phong kiến Việt Nam (Record no. 342195)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01442nam a2200349 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000045560 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240701043128.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU040054463 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270108 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080110 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111101554 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012062355 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QG.95.28 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương, Đình Quyền, |
Dates associated with a name | 1935- |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thể chế về văn bản quản lý nhà nước của các triều đại phong kiến Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Vương Đình Quyền |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The institution of administrative texts under the Vietnamese feudal dynasties |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH&NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 115 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khai thác, hệ thống vế thể chế soạn thảo văn bản hành chính của các triều đại trong lịch sử - những ưu điểm và hạn chế. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đánh giá, nhận xét. Khả năng kế thừa chọn lọc những tinh hoa của vấn đề này trong điều kiện hiện nay. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Phụng, |
Dates associated with a name | 1959- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 1/1995-3/1997 |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Công trình tổng quan khoảng 70 trang; bổ sung tư liệu cho chuyên đề giảng dạy về văn bản và thể chế văn bản hành chính |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | DT/00087 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |