MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02558nam a2200565 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000045898 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040054810 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808291229 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808291225 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808231557 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201808231159 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201012062359 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.98.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660 |
Item number |
PH-T 2001 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
660 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-T 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Tường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo vữa chống thấm cho bêtông : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.98.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Tường |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Study on production water- proof- mortar for concrete |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[7] tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu chế tạo vữa chống thấm cho bê tông từ các nguồn nguyên liệu trong nước, nhất là từ các nguồn bã thải khác nhau như bã thải trong công nghiệp hay rác thải |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu và đưa vào ứng dụng thiết bị đo và đánh giá chất lượng bê tông dựa trên độ thấm của nó. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan lĩnh vực hoá học về bê tông không thấm nước, các phương pháp chống thấm( đặc biệt lưu ý đến vấn đề lý thuyết cơ bản), các phương pháp xác định độ thấm ( thấm khí, thấm nước, thấm ion Cl,....). |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental chemistry |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Materials |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất chống thấm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nghiêm, Xuân Thung, |
Dates associated with a name |
1950- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Như Thọ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Xuân Sén, |
Dates associated with a name |
1935- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Phú |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1998-1999 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bản tổng quan viết thành tài liệu riêng |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chế tạo dung dịch Fluan từ nguồn bã thải trong nhà máy superphotphat Lâm Thao. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chế tạo mẫu sơn từ ximăng và các phụ gia siêu dẻo, siêu mịn để sơn quét lên tấm vữa nền có độ dầy 1,9 cm |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Năm 1998 xây dựng phương pháp xác định độ thấm ion Cl qua bê tông |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Hoá học |