MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03715nam a2200649 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000046385 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040055300 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221548 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080117 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111101552 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070008 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.99.08 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
NG-H 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số nguyên liệu tự nhiên dùng để xử lý nước và nước thải : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.99.08 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hoàng |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Investigation of using several natural materials for water and wastewater treatment |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[10] tr.+Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Có thể triển khai đề tài ở quy mô lớn hơn nhằm chế tạo lượng lớn hạt xử lí nước dùng cho các vùng nhiễm Fe, Mn lớn trong nước, ngoài phạm vi Hà Nội, nếu có kinh phí. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Investigating the factors that influence adsorption behaviors of these materials. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Producing granular activated MnO2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Testing the potential for water treatment of several available materials such as: activated carbon, pyroluzit and activated MnO2. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Testing the removal of Fe and Mn elements by these materials at grilled wells of some households in Hanoi. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng tới khả năng hấp thụ của các vật phẩm trên đối với các ion nghiên cứu Fe2+ ,Fe3+, Mn2+, từ đó tìm điều kiện thích hợp cho quá trình xử lí. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thăm dò khả năng xử lí của một số nguyên liệu sẵn có như than, pyrolurit, MnO2 hoạt hoá. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thử xử lí Fe, Mn tại một số giếng khoan ở một số hộ gia đình ở Hà Nội. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều chế MnO2 hoạt hoá, tạo ra hạt thích hợp. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nguyên liệu tự nhiên |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước sinh hoạt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước thải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Global environmental changes |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Phong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Trung, |
Dates associated with a name |
1944- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1/1999-12/1999 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Do nước và nước thải chứa nhiều nguyên tố có hại, nếu có nhiều tác giả nghiên cứu nhiều chất xử lí khác nhau. Tuy nhiên, để tìm được những chất xử lí nước thích hợp như nguyên liệu tự nhiên sẵn có, không gây hại cho nước thì cần nghiên cứu cụ th |
957 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hà Nội |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã chế tạo các thiết bị đơn giản để xử lí Fe, Mn dùng trong gia đình. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã chế tạo được chất xử lí nước dưới dạng hạt để xử lí nước sinh hoạt cho hộ gia đình, cơ quan xí nghiệp. Đó là than hoạt tính từ các nguyên liệu chứa xenlulô, chất hoạt hoá chứa MnO2... |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tách loại Fe, Mn có hiệu quả ở một số giếng khoan Hà Nội với qui mô gia đình |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tiến hành nghiên cứu phương pháp phân tích Fe, Mn nhanh chính xác để đánh giá chất lượng nước trước và sau khi xử lí. |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |