MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
04031nam a2200637 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000046491 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040055421 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221549 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080118 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201409121232 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201111101550 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070009 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.00.29 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
TR-T 2000 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-T 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Kông Tấu, |
Dates associated with a name |
1941- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đánh giá chất lượng nước ngầm phục vụ ăn uống và sinh hoạt ở một số khu vực thuộc thành phố Hà Nội : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.00.29 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Kông Tấu |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Research, assessment of ground-water quality for drinking and domestic supplies in some areas of Hanoi city. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
24 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Cần tiếp tục nghiên cứu đối với As ở khu vực Cầu Giấy vì theo kết quả nghiên cứu của chúng tôi As ở khu vực này đạt hàm lượng khá cao. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Từ những kết quả cho thấy khu vực Hạ Đình, Thanh Xuân Nam là một trong những khu vực có nước ngầm bị ô nhiễm nhất của Hà Nội. Mặc dù đã qua xử lý nhưng nước ở nhà máy nước Hạ Đình còn vượt quá tiêu chuẩn cho phép đến 3-4 lần; thậm chí cá biệt có |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được hàm lượng của một số kim loại nặng trong nước ngầm và đánh giá được mức độ ô nhiễm của chúng.Xác định được mối quan hệ giữa lượng mưa và mực nước ngầm tại khu vực Hà Nội. Xác định được tuổi của nước ngầm tại hai khu vực Thanh Xuân |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được chất lượng nước ngầm ở các giếng khoan tại các khu vực nghiên cứu thông qua các chỉ tiêu lý, hoá học bao gồm pH, hàm lượng chất rắn lơ lửng(đất) hoà tan, hàm lượng can xi và mối quan hệ giữa chúng. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được hàm lượng một số chỉ tiêu đặc biệt là hàm lượng Fe tổng số trong nước uống đã qua xử lý tại một số nhà máy nước như nhà máy nước Mai Dịch, nhà máy nước Hạ Đình v..v.. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được sự biến động của clo trong nước ngầm. Hàm lượng Mg, Mn, Fe, K tổng số. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất lượng nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hà Nội |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước ngầm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước sinh hoạt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Global environmental changes |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thu Thủy, |
Dates associated with a name |
1957- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Khang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Kông Khánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Minh Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Đức Nhận |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1/2000-12/2000 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
02 bài báo |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chỉ tiêu giới hạn về nồng độ (Nitrat, Nitrit, Amoniac, COD, sắt, Mangan, Đồng, Kẽm,..); Các độc tố, các kim loại nặng (As, Cd, Hg, Pb,...); Các chỉ tiêu về sinh vật (chủng loại); |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá được chất lượng nước ngầm ở các giếng khoan, một số nhà máy nước tại khu vực nghiên cứu, thông qua các chỉ tiêu bao gồm:Chỉ tiêu cảm quang(độ đục, màu sắc, mùi vị); Chỉ tiêu lý hoá (pH, độ dẫn điện, nhiệt độ, chất rắn lơ lửng hoà tan, C |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá được sự biến động Clo trong nước ngầm. |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Sinh học |