Nghiên cứu đánh giá chất lượng nước ngầm phục vụ ăn uống và sinh hoạt ở một số khu vực thuộc thành phố Hà Nội : (Record no. 342206)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 04031nam a2200637 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000046491
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184420.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040055421
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221549
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080118
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409121232
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201111101550
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070009
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.00.29
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number TR-T 2000
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-T 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Kông Tấu,
Dates associated with a name 1941-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đánh giá chất lượng nước ngầm phục vụ ăn uống và sinh hoạt ở một số khu vực thuộc thành phố Hà Nội :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.00.29 /
Statement of responsibility, etc. Trần Kông Tấu
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Research, assessment of ground-water quality for drinking and domestic supplies in some areas of Hanoi city.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 24 tr. +
Accompanying material Phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Cần tiếp tục nghiên cứu đối với As ở khu vực Cầu Giấy vì theo kết quả nghiên cứu của chúng tôi As ở khu vực này đạt hàm lượng khá cao.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Từ những kết quả cho thấy khu vực Hạ Đình, Thanh Xuân Nam là một trong những khu vực có nước ngầm bị ô nhiễm nhất của Hà Nội. Mặc dù đã qua xử lý nhưng nước ở nhà máy nước Hạ Đình còn vượt quá tiêu chuẩn cho phép đến 3-4 lần; thậm chí cá biệt có
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định được hàm lượng của một số kim loại nặng trong nước ngầm và đánh giá được mức độ ô nhiễm của chúng.Xác định được mối quan hệ giữa lượng mưa và mực nước ngầm tại khu vực Hà Nội. Xác định được tuổi của nước ngầm tại hai khu vực Thanh Xuân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá được chất lượng nước ngầm ở các giếng khoan tại các khu vực nghiên cứu thông qua các chỉ tiêu lý, hoá học bao gồm pH, hàm lượng chất rắn lơ lửng(đất) hoà tan, hàm lượng can xi và mối quan hệ giữa chúng.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá được hàm lượng một số chỉ tiêu đặc biệt là hàm lượng Fe tổng số trong nước uống đã qua xử lý tại một số nhà máy nước như nhà máy nước Mai Dịch, nhà máy nước Hạ Đình v..v..
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá được sự biến động của clo trong nước ngầm. Hàm lượng Mg, Mn, Fe, K tổng số.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất lượng nước
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hà Nội
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nước ngầm
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nước sinh hoạt
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô nhiễm nước
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Global environmental changes
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thu Thủy,
Dates associated with a name 1957-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Khang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Kông Khánh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Minh Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đức Nhận
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 1/2000-12/2000
954 1# - LOCAL FIELDS
a 8.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a 02 bài báo
959 1# - LOCAL FIELDS
a Chỉ tiêu giới hạn về nồng độ (Nitrat, Nitrit, Amoniac, COD, sắt, Mangan, Đồng, Kẽm,..); Các độc tố, các kim loại nặng (As, Cd, Hg, Pb,...); Các chỉ tiêu về sinh vật (chủng loại);
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đánh giá được chất lượng nước ngầm ở các giếng khoan, một số nhà máy nước tại khu vực nghiên cứu, thông qua các chỉ tiêu bao gồm:Chỉ tiêu cảm quang(độ đục, màu sắc, mùi vị); Chỉ tiêu lý hoá (pH, độ dẫn điện, nhiệt độ, chất rắn lơ lửng hoà tan, C
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đánh giá được sự biến động Clo trong nước ngầm.
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 9 363.7 TR-T 2000 DT/00206 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài