Các phương pháp xác suất thống kê trong thị trường Tài chính và chứng khoán : (Record no. 342209)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03495nam a2200601 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000046666
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184420.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040055613
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080120
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406041658
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201406041638
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201111101549
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070010
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.99.01
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519
Item number NG-H 2001
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2001
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hữu,
Dates associated with a name 1941-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các phương pháp xác suất thống kê trong thị trường Tài chính và chứng khoán :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.99.01 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hữu
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Mathematical methods in the Finance and in the stock matkets.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đề tài rất mong được sự phối hợp và ứng dụng của Uỷ ban chứng khoán và Vụ phát triển chứng khoán nước ta, nhất là vào các hoạt động giao dịch chứng khoán ở thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Expansion of summary note Collect literatures converning to the project.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Expansion of summary note Organize seminars on the subject"Math.methods in the Finance and in the stock markets".
520 ## - SUMMARY, ETC.
Expansion of summary note Study market models: Stochastic madels of stock price.Stochastic models of interest rate.Rational pricing contingent claim in complet, incomplet, arbitrage free markets
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các mô hình về thị trường bao gồm các nội dung sau: Các mô hình ngẫu nhiên mô tả sự lên xuống của các loại chứng khoán, các mô hình về lợi suất chứng khoán, mô hình thị trường cân bằng và lành mạnh, cách xác định giá hợp lý cho các mụ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thu thập và tổng hợp các tài liệu có liên quan đến đề tài.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổ chức các hội thảo và các chuyên đề về các phương pháp toán học trong tài chính và thị trường chứng khoán.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất thống kê
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hùng Thao
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Hữu Hồ,
Dates associated with a name 1944-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 1/1999-12/2000
954 1# - LOCAL FIELDS
a 15.000.000 VNĐ
957 1# - LOCAL FIELDS
a Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã có 05 báo cáo khoa học tại Hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc 12/1999 tại Hà Nội và Hội nghị khoa học Toán - Cơ - Tin học tháng 11/2000
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã giảng 01 chuyên đề cao học về "Các phương pháp xác suất trong thị trường chứng khoán" cho học viên cao học khoá 2 tại khoa Toán-Cơ-Tin học, ĐHKHTN, ĐHQG Hà Nội.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã tổ chức các bài giảng giới thiệu về các vấn đề toán học trong tài chính và thị trường chứng khoán ở các hội thảo khoa học trên.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Hướng dẫn 01 nghiên cứu sinh về các phương pháp xác suất trong tài chính và thị trường chứng khoán và 01 luận văn cử nhân
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Toán - Cơ - Tin học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   519 NG-H 2001 DT/00204 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài