MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03495nam a2200601 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000046666 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040055613 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080120 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406041658 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406041638 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111101549 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070010 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.99.01 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
519 |
Item number |
NG-H 2001 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
510 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hữu, |
Dates associated with a name |
1941- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các phương pháp xác suất thống kê trong thị trường Tài chính và chứng khoán : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.99.01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hữu |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Mathematical methods in the Finance and in the stock matkets. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đề tài rất mong được sự phối hợp và ứng dụng của Uỷ ban chứng khoán và Vụ phát triển chứng khoán nước ta, nhất là vào các hoạt động giao dịch chứng khoán ở thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Collect literatures converning to the project. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Organize seminars on the subject"Math.methods in the Finance and in the stock markets". |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Expansion of summary note |
Study market models: Stochastic madels of stock price.Stochastic models of interest rate.Rational pricing contingent claim in complet, incomplet, arbitrage free markets |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các mô hình về thị trường bao gồm các nội dung sau: Các mô hình ngẫu nhiên mô tả sự lên xuống của các loại chứng khoán, các mô hình về lợi suất chứng khoán, mô hình thị trường cân bằng và lành mạnh, cách xác định giá hợp lý cho các mụ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập và tổng hợp các tài liệu có liên quan đến đề tài. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổ chức các hội thảo và các chuyên đề về các phương pháp toán học trong tài chính và thị trường chứng khoán. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chứng khoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất thống kê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hùng Thao |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Trọng Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Hữu Hồ, |
Dates associated with a name |
1944- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1/1999-12/2000 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 VNĐ |
957 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã có 05 báo cáo khoa học tại Hội nghị ứng dụng toán học toàn quốc 12/1999 tại Hà Nội và Hội nghị khoa học Toán - Cơ - Tin học tháng 11/2000 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã giảng 01 chuyên đề cao học về "Các phương pháp xác suất trong thị trường chứng khoán" cho học viên cao học khoá 2 tại khoa Toán-Cơ-Tin học, ĐHKHTN, ĐHQG Hà Nội. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã tổ chức các bài giảng giới thiệu về các vấn đề toán học trong tài chính và thị trường chứng khoán ở các hội thảo khoa học trên. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hướng dẫn 01 nghiên cứu sinh về các phương pháp xác suất trong tài chính và thị trường chứng khoán và 01 luận văn cử nhân |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Toán - Cơ - Tin học |