Nghiên cứu tổng hợp một số chất có hoạt tính kích thích sinh trưởng cây trồng từ các nguồn nguyên liệu thực vật : (Record no. 342211)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03088nam a2200589 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000046678
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184420.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040055625
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808161218
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201808161218
Level of effort used to assign classification hoant
Level of effort used to assign subject headings 201808161217
Level of effort used to assign classification hoant
Level of effort used to assign subject headings 201502080120
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070010
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.99.06
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540
Item number HA-Đ 2000
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 540
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HA-Đ 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Điệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tổng hợp một số chất có hoạt tính kích thích sinh trưởng cây trồng từ các nguồn nguyên liệu thực vật :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.99.06 /
Statement of responsibility, etc. Hà Thị Điệp
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title The general research for plant growth stimulating property compounds extracter from vegetal materials sources
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 15 tr. +
Accompanying material Phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Hoạt tính kích thích sinh trưởng thực vật đang được nghiên cứu nhiều, có ý nghĩa quan trọng trong tăng năng suất cây trồng, do vậy nên cho nghiên cứu tiếp trên lĩnh vực thử các dẫn xuất trên ở quy mô rộng hơn.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát hoạt tính kích thích sinh trưởng thực vật của những chất đã tổng hợp được.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu phương pháp tổng hợp một số hợp chất được tách từ tinh dầu hương nhu.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Researching into plant growth stimulating character of the made-up compounds.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Searching the method of making up the compounds extracted from essential oil.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây trồng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá hữu cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoạt tính kích thích sinh trưởng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp chất hoá học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Organic
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Oanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Liễu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Duy Tiên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 10/1999-10/2000
954 1# - LOCAL FIELDS
a 8.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Chuyển hoá thành các dẫn xuất oxiaxít và dẫn xuất halogen.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã có 01 báo cáo khoa học tại Hội nghị Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ nhất 9/1999 ở Quy Nhơn
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã tách tinh khiết ơgenol từ tinh dầu hương nhu.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã tiến hành khảo sát hoạt tính kích thích sinh trưởng thực vật của các chất đã tổng hợp trên
959 1# - LOCAL FIELDS
a Kết quả cho thấy các axít ơgenoxiaxetic và các sản phẩm cộng hợp brom có khả năng kích thích sinh trưởng đối với sự nảy mầm và ra rễ ở hạt đậu xanh và giống lúa CR-203 so với đối chứng khoảng 150/100%, trong đó dẫn xuất axit isoơgenoxyaxetic là
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Hoá học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 17 540 HA-Đ 2000 DT/00207 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài