MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03088nam a2200589 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000046678 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040055625 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808161218 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201808161218 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201808161217 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080120 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070010 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.99.06 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
540 |
Item number |
HA-Đ 2000 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
540 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HA-Đ 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Thị Điệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tổng hợp một số chất có hoạt tính kích thích sinh trưởng cây trồng từ các nguồn nguyên liệu thực vật : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.99.06 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Thị Điệp |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The general research for plant growth stimulating property compounds extracter from vegetal materials sources |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
15 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Hoạt tính kích thích sinh trưởng thực vật đang được nghiên cứu nhiều, có ý nghĩa quan trọng trong tăng năng suất cây trồng, do vậy nên cho nghiên cứu tiếp trên lĩnh vực thử các dẫn xuất trên ở quy mô rộng hơn. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát hoạt tính kích thích sinh trưởng thực vật của những chất đã tổng hợp được. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu phương pháp tổng hợp một số hợp chất được tách từ tinh dầu hương nhu. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Researching into plant growth stimulating character of the made-up compounds. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Searching the method of making up the compounds extracted from essential oil. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá hữu cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoạt tính kích thích sinh trưởng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp chất hoá học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Organic |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Oanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Liễu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Duy Tiên |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
10/1999-10/2000 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chuyển hoá thành các dẫn xuất oxiaxít và dẫn xuất halogen. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã có 01 báo cáo khoa học tại Hội nghị Hoá hữu cơ toàn quốc lần thứ nhất 9/1999 ở Quy Nhơn |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã tách tinh khiết ơgenol từ tinh dầu hương nhu. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã tiến hành khảo sát hoạt tính kích thích sinh trưởng thực vật của các chất đã tổng hợp trên |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Kết quả cho thấy các axít ơgenoxiaxetic và các sản phẩm cộng hợp brom có khả năng kích thích sinh trưởng đối với sự nảy mầm và ra rễ ở hạt đậu xanh và giống lúa CR-203 so với đối chứng khoảng 150/100%, trong đó dẫn xuất axit isoơgenoxyaxetic là |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Hoá học |