Tân Việt cách mạng Đảng với cuộc vận động thành lập Đảng cộng sản Việt Nam (1925 - 1930) : (Record no. 342244)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01538nam a2200397 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000054579 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050063734 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080234 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041122 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012070159 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QX 2002-01 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.704 |
Item number | ĐI-D2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.704 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐI-D2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Trần Dương, |
Dates associated with a name | 1943- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tân Việt cách mạng Đảng với cuộc vận động thành lập Đảng cộng sản Việt Nam (1925 - 1930) : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QX 2002-01 / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Trần Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đề tài giới thiệu cội nguồn và quá trình phát triển hệ thống tổ chức của Tân Việt Cách mạng Đảng. Trình bày một số vấn đề tư tưởng chính trị của Tân Việt dưới tác động của Việt Nam cách mạng thanh niên và Quốc tế Cộng sản, và những đóng góp của |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tân Việt cách mạng Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Phạm Ty Ty |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trường ĐHKHXH & NV |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Lịch sử |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 1 | 959.704 ĐI-D2003 | DT/00220 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |