Đánh giá sự tham gia của các tổ chức quần chúng trong bảo vệ môi trường làng nghề trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông thôn (lấy làng nghề giấy Phong Khê làm ví dụ) : (Record no. 342259)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01827nam a2200469 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000054656
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184421.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050063811
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221550
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080235
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041126
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012070201
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT-02-28
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number TR-Y 2003
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-Y 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Yêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá sự tham gia của các tổ chức quần chúng trong bảo vệ môi trường làng nghề trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông thôn (lấy làng nghề giấy Phong Khê làm ví dụ) :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT-02-28/
Statement of responsibility, etc. Trần Yêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 37 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan chính sách công nghiệp hoá - hiện đại hoá nông thôn. Đánh giá tác động của chính sách công nghiệp hoá - hiện đại hoá nông thôn đối với kinh tế - xã hội và môi trường làng nghề Phong Khê. Nghiên cứu sự tham gia của cộng đồng trong bảo v
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Làng nghề
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nghề giấy
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phong Khê
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Global environmental changes
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hà,
Dates associated with a name 1968-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ánh Tuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Tùng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
954 1# - LOCAL FIELDS
a 8.000.000 VNĐ
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 12 363.7 TR-Y 2003 DT/00236 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài