Ngữ pháp tiếng Việt dưới góc độ thực hành giao tiếp ứng dụng trong dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ : (Record no. 342267)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01586nam a2200409 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000054688 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050063843 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080236 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041132 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012070202 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | CB-02-18 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | ĐI-H 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.922 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐI-H 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thanh Huệ, |
Dates associated with a name | 1939- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngữ pháp tiếng Việt dưới góc độ thực hành giao tiếp ứng dụng trong dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. CB-02-18 / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thanh Huệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 194 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số vấn đề lý thuyết về câu ngôn ngữ, câu giao tiếp, tình thái từ trong cấu tạo câu giao tiếp và đặc điểm tiếng Việt chi phối cú pháp - ngữ nghĩa của câu giao tiếp. Tiến hành khảo sát, điều chỉnh và bổ sung câu giao tiếp cơ bản, phổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Câu giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Tiếng việt và Văn hóa Việt Nam cho Người Nước ngoài |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 3 | 495.922 ĐI-H 2004 | DT/00244 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |