MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02362nam a2200505 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000054703 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050063858 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080236 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071602 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070202 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT 02-19 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
550 |
Item number |
ĐI-H 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
550 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐI-H 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thị Bảo Hoa, |
Dates associated with a name |
1965- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu biến động sử dụng đất trong giai đoạn công nghiệp hoá và hiện đại hoá (lấy ví dụ huyện Thanh Trì, Hà Nội) : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT 02-19 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thị Bảo Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
54 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống cơ sở khoa học nghiên cứu biến động sử dụng đất trong thời kỳ công nghiệp hoá - hiện đại hoá. Nghiên cứu đặc điểm và đánh giá tình hình sử dụng đất trên địa bàn huyện Thanh Trì, Hà Nội trên cơ sở phân tích tư liệu viễn thám đa thời gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến động sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thanh Trì |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thanh Hải, |
Dates associated with a name |
1959- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Minh, |
Dates associated with a name |
1959- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhữ, Thị Xuân, |
Dates associated with a name |
1954- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Hải, |
Dates associated with a name |
1952- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đồng Đức Hùng |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
KHTN |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2 năm |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
14.700.000 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 1994,1999. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hệ thống hoá chỉ tiêu đánh giá biến động đất đô thị và mối quan hệ giữa chuyển dịch cơ cấu sử dụng đất và chuyển dịch cơ cấu kinh tế với sự thay đổi cấu trúc dân cư - lao động. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Phân tích bối cảnh kinh tế chính trị qua các thời kỳ và ảnh hưởng của nó tới tình hình sử dụng đất. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định xu hướng biến động sử dụng đất trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Địa lý |