Nghiên cứu biến động sử dụng đất trong giai đoạn công nghiệp hoá và hiện đại hoá (lấy ví dụ huyện Thanh Trì, Hà Nội) : (Record no. 342278)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02362nam a2200505 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000054703
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184422.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050063858
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080236
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071602
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070202
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT 02-19
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 550
Item number ĐI-H 2004
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 550
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐI-H 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Bảo Hoa,
Dates associated with a name 1965-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu biến động sử dụng đất trong giai đoạn công nghiệp hoá và hiện đại hoá (lấy ví dụ huyện Thanh Trì, Hà Nội) :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT 02-19 /
Statement of responsibility, etc. Đinh Thị Bảo Hoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 54 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống cơ sở khoa học nghiên cứu biến động sử dụng đất trong thời kỳ công nghiệp hoá - hiện đại hoá. Nghiên cứu đặc điểm và đánh giá tình hình sử dụng đất trên địa bàn huyện Thanh Trì, Hà Nội trên cơ sở phân tích tư liệu viễn thám đa thời gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến động sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh Trì
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Hải,
Dates associated with a name 1959-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Minh,
Dates associated with a name 1959-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nhữ, Thị Xuân,
Dates associated with a name 1954-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang Hải,
Dates associated with a name 1952-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a KHTN
953 1# - LOCAL FIELDS
a 2 năm
954 1# - LOCAL FIELDS
a 14.700.000
959 1# - LOCAL FIELDS
a Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 1994,1999.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Hệ thống hoá chỉ tiêu đánh giá biến động đất đô thị và mối quan hệ giữa chuyển dịch cơ cấu sử dụng đất và chuyển dịch cơ cấu kinh tế với sự thay đổi cấu trúc dân cư - lao động.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Phân tích bối cảnh kinh tế chính trị qua các thời kỳ và ảnh hưởng của nó tới tình hình sử dụng đất.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định xu hướng biến động sử dụng đất trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Địa lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   550 ĐI-H 2004 DT/00256 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài