Nghiên cứu ảnh hưởng của các nguồn phân bón chứa nitơ đến môi trường đất và chất lượng nông sản : (Record no. 342284)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01606nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000054785 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050063941 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080237 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111071602 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070204 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT.01.47 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 631.8 |
Item number | NG-C 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 631.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-C 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Cự, |
Dates associated with a name | 1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ảnh hưởng của các nguồn phân bón chứa nitơ đến môi trường đất và chất lượng nông sản : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QT.01.47 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Xuân Cự |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 35 tr. + |
Accompanying material | Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu ảnh hưởng của các nguồn phân bón chứa nitơ khác nhau đến tính chất, năng suất cây trồng và chất lượng nông sản. Phân bón chứa nitơ không chỉ làm tăng hàm lượng nitơ trong đất mà còn tăng khả năng tích luỹ NO3 trong nông phẩm. Nên kết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nitơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thổ nhưỡng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Thành |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
b | Khoa Môi trường |
c | BM Thổ nhưỡng Môi trường đất |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 631.8 NG-C 2003 | DT/00262 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |