MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02543nam a2200505 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000054806 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050063962 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080237 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406261533 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071600 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070204 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.95.18 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.5 |
Item number |
TR-M 1996 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-M 1996 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Công Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các đặc trưng thống kê cơ bản và đánh giá sự biến động của lượng mưa tháng và năm trên lãnh thổ Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.95.18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Công Minh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Basic statistical characteristics and valuations of variety of monthly and annual of rainfall in Vietnam. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
61 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra phương pháp tính, nguồn số liệu, các đặc trưng thông kê cơ bản và bản đồ hệ số biến động của lượng mưa tháng và năm trên lãnh thổ Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí tượng thuỷ văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lượng mưa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hướng Điền, |
Dates associated with a name |
1948- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
915 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Khí tượng thuỷ văn |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1995 - 1996 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thu thập số liệu mới nhất trên mạng lưới trạm khí tượng ở Việt Nam dùng phần mềm STATGRAPHICS tính các đặc trưng thống kê cơ bản và đánh giá sự biến động của lượng mưa tháng và năm làm cơ sở số liệu cho việc xây dựng một số bản đồ khí hậu cơ bản |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bốn mươi bảng kết quả tính các đặc trưng: giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, hệ số biến động, hệ số bất đối xứng, hệ số độ nhọn của lượng mưa tháng và năm cho 175 trạm khí tượng Việt Nam. Xây dựng bản đồ hệ số biến động lượng mưa đối với tháng 1 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nhận xét quy luật cơ bản của hệ số biến động lượng mưa tháng 1 và tháng 7. |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học |