Các đặc trưng thống kê cơ bản và đánh giá sự biến động của lượng mưa tháng và năm trên lãnh thổ Việt Nam : (Record no. 342294)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02543nam a2200505 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000054806
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184422.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050063962
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080237
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406261533
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201111071600
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070204
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.95.18
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.5
Item number TR-M 1996
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-M 1996
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Công Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các đặc trưng thống kê cơ bản và đánh giá sự biến động của lượng mưa tháng và năm trên lãnh thổ Việt Nam :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.95.18 /
Statement of responsibility, etc. Trần Công Minh
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Basic statistical characteristics and valuations of variety of monthly and annual of rainfall in Vietnam.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra phương pháp tính, nguồn số liệu, các đặc trưng thông kê cơ bản và bản đồ hệ số biến động của lượng mưa tháng và năm trên lãnh thổ Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí tượng thuỷ văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lượng mưa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hướng Điền,
Dates associated with a name 1948-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
915 1# - LOCAL FIELDS
a Khí tượng thuỷ văn
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 1995 - 1996
954 1# - LOCAL FIELDS
a 4.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Thu thập số liệu mới nhất trên mạng lưới trạm khí tượng ở Việt Nam dùng phần mềm STATGRAPHICS tính các đặc trưng thống kê cơ bản và đánh giá sự biến động của lượng mưa tháng và năm làm cơ sở số liệu cho việc xây dựng một số bản đồ khí hậu cơ bản
959 1# - LOCAL FIELDS
a Bốn mươi bảng kết quả tính các đặc trưng: giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, hệ số biến động, hệ số bất đối xứng, hệ số độ nhọn của lượng mưa tháng và năm cho 175 trạm khí tượng Việt Nam. Xây dựng bản đồ hệ số biến động lượng mưa đối với tháng 1
959 1# - LOCAL FIELDS
a Nhận xét quy luật cơ bản của hệ số biến động lượng mưa tháng 1 và tháng 7.
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   551.5 TR-M 1996 DT/00004 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài