MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02119nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000054808 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050063964 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080237 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406031454 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201405271035 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071600 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070204 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.95.20 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.7 |
Item number |
HA-T 1996 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
005.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HA-T 1996 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Quang Thụy, |
Dates associated with a name |
1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyền dữ liệu giữa các máy tính : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.95.20 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Quang Thụy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu cách thức truyền dữ liệu giữa các máy tính. Quá trình nghiên cứu các vấn đề và triển khai thử nghiệm được tiến hành qua các giai đoạn : thu thập tài liệu, tham khảo đánh giá và đi đến lập chương trình thử nghiệm. Xây dựng bộ phần mềm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền dữ liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hải Châu, |
Dates associated with a name |
1970- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Hữu Phú |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
7/1995-12/1996 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4.000.000 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra chương trình máy tính cho phép thử nghiệm các kết quả nghiên cứu nói trên |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Một số nội dung về nén dữ liệu, truyền và đồng bộ đã được xem xét sơ bộ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu các phương pháp truyền dữ liệu giữa các máy tính trên đường điện thoại Việt Nam những năm 1990. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu tài liệu có nội dung liên quan đến vấn đề truyền dữ liệu giữa các máy tính nói chung |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Toán - Cơ - Tin học |