Phong trào Duy Tân Mậu Tuất Trung Quốc cuối thế kỷ XIX : Khát vọng phát triển và hội nhập : (Record no. 342319)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01578nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000054883 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050064039 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080238 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111071556 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070205 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QX 97.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 951 |
Item number | NG-H 2000 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 951 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-H 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hồng, |
Dates associated with a name | 1934- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phong trào Duy Tân Mậu Tuất Trung Quốc cuối thế kỷ XIX : Khát vọng phát triển và hội nhập : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QX 97.07 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 34 tr. + |
Accompanying material | Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài nghiên cứu về phong trào Duy Tân Mậu Tuất tại Trung Quốc cuối thế kỷ XIX với cách nhìn đổi mới. Đi sâu tìm hiểu phong trào Duy Tân Mậu Tuất với vấn đề cải chế, tư tưởng cải cách kinh tế-xã hội, vấn đề cải cách học phong và giáo dục. Tiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong trào Duy Tân Minh Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế kỷ 19 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Duy Đạt |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Lịch sử |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 10 | 951 NG-H 2000 | DT/00063 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |