MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01745nam a2200445 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000054891 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050064047 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201709130906 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080238 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071555 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070205 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QN.96.03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
400 |
Item number |
NG-T 2000 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
400 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lân Trung, |
Dates associated with a name |
1955- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thử ứng dụng những tiến bộ về tin học vào việc dạy - học ngoại ngữ bằng hệ thống Multimedia : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QN.96.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lân Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu bật những thành tựu, ưu thế của công nghệ Multimedia ở góc độ những thiết bị hỗ trợ cho quá trình dạy học ngoại ngữ. Tiến hành phân loại, đánh giá một số phần mềm dạy học ngoại ngữ sử dụng công nghệ CD-ROM Multimedia và ngôn ngữ siêu văn bản |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá phân loại 120 phần mềm giảng dạy ngoại ngữ của 4 thứ tiếng Nga, Trung, Anh, Pháp. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Anh |
General subdivision |
Dùng cho tin học |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Anh |
General subdivision |
Dạy và học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Ngọc Oánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bảo Lập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thịnh Phát |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHNN |