Điều tra hiện trạng, dự báo nguồn phát sinh, lượng, tính chất và đề xuất các biện pháp xử lý chất thải rắn nguy hại Hà Nội : (Record no. 342334)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02878nam a2200565 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000054930
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184423.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050064086
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221552
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080239
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071553
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070206
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT-98-09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number TR-T 2000
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-T 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Thanh,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra hiện trạng, dự báo nguồn phát sinh, lượng, tính chất và đề xuất các biện pháp xử lý chất thải rắn nguy hại Hà Nội :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT-98-09 /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Thị Thanh
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Investigation of status, discharged resources, quatities, properties of hazadous solid waste in Hanoi and promotion the treament methods.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 51 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hiện trạng về nguồn phát sinh và thu gom chất thải rắn theo ngành công nghiệp; theo khu vực công nghiệp; theo quận, huyện tại Hà Nội. Nguồn phát sinh, hàm lượng và các biện pháp xử lý chất thải rắn bệnh viện Hà Nội. Từ đó đề xuất việc lựa chọn c
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất thải rắn
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hà Nội
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô nhiễm môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Global environmental changes
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
915 ## - LOCAL FIELDS
a Môi trường
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 1998 - 1999
954 ## - LOCAL FIELDS
a 16.000.000 VNĐ
955 ## - LOCAL FIELDS
a Đưa ra những cơ sở khoa học ban đầu về công nghệ xử lý chất thải nguy hại thông qua các kết quả thực nghiệm về : ô nhiễm môi trường do bãi rác gây ra, tác động của bãi rác tới môi trường xung quanh ( nước đất), kết quả nghiên cứu về chôn lấp chấ
955 ## - LOCAL FIELDS
a Xác định hiện trạng các nguồn thải, lượng thải và tình hình xử lý chất thải nguy hại trên địa bàn Hà Nội.
957 ## - LOCAL FIELDS
a Hà Nội
959 ## - LOCAL FIELDS
a Là đề tài nghiên cứu khoa học cho 2 luận án Thạc sĩ và hai khoá luận tốt nghiệp đại học.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Một bài báo đăng trên tài liệu Công nghệ môi trường, nhà xuất bản nông nghiệp, 1998.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Ước tính được hàm lượng các chất thải rắn từ đó áp dụng để xử lý chất thải nguy hại.
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Môi trường
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 12 363.7 TR-T 2000 DT/00082 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài