MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02878nam a2200565 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000054930 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050064086 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221552 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080239 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071553 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070206 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT-98-09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
TR-T 2000 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-T 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Thị Thanh, |
Dates associated with a name |
1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra hiện trạng, dự báo nguồn phát sinh, lượng, tính chất và đề xuất các biện pháp xử lý chất thải rắn nguy hại Hà Nội : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT-98-09 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Thị Thanh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Investigation of status, discharged resources, quatities, properties of hazadous solid waste in Hanoi and promotion the treament methods. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
51 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hiện trạng về nguồn phát sinh và thu gom chất thải rắn theo ngành công nghiệp; theo khu vực công nghiệp; theo quận, huyện tại Hà Nội. Nguồn phát sinh, hàm lượng và các biện pháp xử lý chất thải rắn bệnh viện Hà Nội. Từ đó đề xuất việc lựa chọn c |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất thải rắn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hà Nội |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Global environmental changes |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
915 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Môi trường |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
1998 - 1999 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
16.000.000 VNĐ |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra những cơ sở khoa học ban đầu về công nghệ xử lý chất thải nguy hại thông qua các kết quả thực nghiệm về : ô nhiễm môi trường do bãi rác gây ra, tác động của bãi rác tới môi trường xung quanh ( nước đất), kết quả nghiên cứu về chôn lấp chấ |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định hiện trạng các nguồn thải, lượng thải và tình hình xử lý chất thải nguy hại trên địa bàn Hà Nội. |
957 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hà Nội |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Là đề tài nghiên cứu khoa học cho 2 luận án Thạc sĩ và hai khoá luận tốt nghiệp đại học. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Một bài báo đăng trên tài liệu Công nghệ môi trường, nhà xuất bản nông nghiệp, 1998. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Ước tính được hàm lượng các chất thải rắn từ đó áp dụng để xử lý chất thải nguy hại. |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Môi trường |