Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường thành phần và ứng dụng để xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường đất, nước tỉnh Hoà Bình : (Record no. 342345)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02602nam a2200493 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000055651
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184423.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050064816
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080246
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071552
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070219
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QGTĐ.02.03
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 526.8
Item number PH-H 2004
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 526.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-H 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Hồ,
Dates associated with a name 1944-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường thành phần và ứng dụng để xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường đất, nước tỉnh Hoà Bình :
Remainder of title Đề tài NCKH. QGTĐ.02.03 /
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Hồ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 106 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thiết lập các công thức đánh giá chất lượng môi trường theo chỉ tiêu riêng lẻ và tổng hợp; Mô hình hoá các chỉ số đặc trưng cho chất lượng môi trường; Thiết lập quy trình thành lập bản đồ hiện trạng môi trường thành phần và tổng hợp; Đánh giá hi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ hiện trạng môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoà Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường đất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Khoa,
Dates associated with a name 1942-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức,
Dates associated with a name 1947-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Việt,
Dates associated with a name 1968-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Mạnh,
Dates associated with a name 1974-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
954 1# - LOCAL FIELDS
a 300.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Xây dựng phương pháp luận và quy trình thành lập bản đồ hiện trạng môi trường thành phần; Xây dựng bản đồ hiện trạng đất, nước tỉnh Hoà Bình
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đưa ra các phương pháp đánh giá chất lượng môi trường truyền thống và theo các chỉ tiêu tổng hợp; Cải tiến phương pháp đánh giá chất lượng môi trường theo chỉ tiêu tổng hợp phù hợp điều kiện Việt Nam; Xây dựng phương pháp và quy trình thành lập
959 1# - LOCAL FIELDS
a Tiến hành khảo sát 51 điểm mặt nước, 76 điểm mẫu đất; Phân tích trong phòng thí nghiệm; xây dựng bản đồ hiện trạng đất, nước tỉnh Hoà Bình tỷ lệ 1:100.000
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Vật lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   526.8 PH-H 2004 DT/00274 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài