MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02602nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000055651 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050064816 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080246 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071552 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070219 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.02.03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526.8 |
Item number |
PH-H 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
526.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-H 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Hồ, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường thành phần và ứng dụng để xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường đất, nước tỉnh Hoà Bình : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ.02.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Ngọc Hồ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
106 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thiết lập các công thức đánh giá chất lượng môi trường theo chỉ tiêu riêng lẻ và tổng hợp; Mô hình hoá các chỉ số đặc trưng cho chất lượng môi trường; Thiết lập quy trình thành lập bản đồ hiện trạng môi trường thành phần và tổng hợp; Đánh giá hi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ hiện trạng môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoà Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường đất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Khoa, |
Dates associated with a name |
1942- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức, |
Dates associated with a name |
1947- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Việt, |
Dates associated with a name |
1968- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Mạnh, |
Dates associated with a name |
1974- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng phương pháp luận và quy trình thành lập bản đồ hiện trạng môi trường thành phần; Xây dựng bản đồ hiện trạng đất, nước tỉnh Hoà Bình |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra các phương pháp đánh giá chất lượng môi trường truyền thống và theo các chỉ tiêu tổng hợp; Cải tiến phương pháp đánh giá chất lượng môi trường theo chỉ tiêu tổng hợp phù hợp điều kiện Việt Nam; Xây dựng phương pháp và quy trình thành lập |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tiến hành khảo sát 51 điểm mặt nước, 76 điểm mẫu đất; Phân tích trong phòng thí nghiệm; xây dựng bản đồ hiện trạng đất, nước tỉnh Hoà Bình tỷ lệ 1:100.000 |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Vật lý |