Nghiên cứu Proteinaz được tiết ra từ các vi khuẩn gây bệnh côn trùng trong phức hệ cộng sinh tuyến trùng - vi khuẩn : (Record no. 342347)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02018nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000055693 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050064858 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080246 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111071552 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070219 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT.01.15 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 570 |
Item number | TR-T 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 570 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-T 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Hồng Thái, |
Dates associated with a name | 1957- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu Proteinaz được tiết ra từ các vi khuẩn gây bệnh côn trùng trong phức hệ cộng sinh tuyến trùng - vi khuẩn : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QT.01.15 / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Hồng Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 21 tr. + |
Accompanying material | Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tiến hành nuôi cấy vi khuẩn phân lập từ tuyến trùng. Nghiên cứu thành phần và một số tính chất của proteinaz do vi khuẩn tiết ra. Tinh sạch proteinaz chủ yếu bằng phương pháp sắc ký. Tìm hiểu một số tính chất của proteinaz. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ cộng sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Proteinaz |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyến trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi khuẩn gây bệnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Thuỳ Dương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Thị Thanh Hương |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
915 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Sinh học |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
954 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 28.000.000 VND |
959 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Phân lập các chủng vi khuẩn từ tuyến trùng Steinernema và Heterorhabditis, nuôi cấy các chủng vi khuẩn phân lập được. Nghiên cứu một số tính chất của proteinaz ngoại bào từ các vi khuẩn gây bệnh côn trùng. Tinh sạch một phần proteinaz ngoại bào |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
b | Khoa Sinh học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 570 TR-T 2004 | DT/00282 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |