Biến đổi cơ cấu kinh tế - xã hội Việt Nam 1986 - 2000 : (Record no. 342350)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01631nam a2200445 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000055707 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050064872 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080246 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111071549 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070219 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QX.01.02 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.704 |
Item number | NG-L 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.704 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-L 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Lê, |
Dates associated with a name | 1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Biến đổi cơ cấu kinh tế - xã hội Việt Nam 1986 - 2000 : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QX.01.02 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập một cách toàn diện những vấn đề và nội dung của biến đổi kinh tế - xã hội Việt Nam bao gồm những nhân tố tác động đến tiến trình biến đổi, quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, cơ cấu xã hội. Nêu lên những thành tựu và hạn chế của quá trì |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biến đổi kinh tế xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ cấu kinh tế xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quá trình đổi mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Quốc Đông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kiều Trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thu Hà |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Lịch sử |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 10 | 959.704 NG-L 2004 | DT/00286 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |