Phân tích, thiết kế và mô phỏng các hệ thống xử lý số đa tốc độ và ứng dụng trong truyền dẫn thông tin đa tần dùng phần mềm Matlab : (Record no. 342352)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01901nam a2200457 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000055728
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184423.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050064893
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080246
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071548
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070220
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QC 02-02
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.38
Item number HO-S 2003
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.38
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-S 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Sung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích, thiết kế và mô phỏng các hệ thống xử lý số đa tốc độ và ứng dụng trong truyền dẫn thông tin đa tần dùng phần mềm Matlab :
Remainder of title Đề tài NCKH. QC 02-02 /
Statement of responsibility, etc. Hồ Văn Sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 132 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu cơ sở của xử lý đa tốc độ và dàn lọc; Trình bày dàn lọc ảnh gương vuông góc (QMF) và màng lọc thích nghi trong lĩnh vực tần số và các ứng dụng tiêu biểu của xử lý đa tốc độ và dàn lọc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống xử lý số đa tốc độ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Matlab
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền dẫn thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Quế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Ngọc Quý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Ngọc Khoa
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
959 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu, tìm hiểu, phân tích, thiết kế và mô phỏng các kỹ thuật xử lý và áp dụng cho công nghệ truyền thông cũng như xử lý thông tin hiện đại; đăng 3 bài tạp chí và báo cáo khoa học
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHCN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 20 621.38 HO-S 2003 DT/00291 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài