MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02491nam a2200541 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000057447 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050066651 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080306 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071544 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070246 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG-0016 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
LE-Đ 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
631.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-Đ 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức, |
Dates associated with a name |
1947- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác động của quá trình thực hiện quy hoạch pháp triển kinh tế xã hội trên tuyến đường 10: Hải Phòng - Thái Bình đến môi trường đất : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG-0016 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích đánh giá quá trình sử dụng đất tại 2 tỉnh Hải Phòng - Thái Bình ; Nghiên cứu tác động của một số hoạt động kinh tế chính đối với môi trường đất như các hoạt động công nghiệp, thủ công nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản, quá trình phèn hoá nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hải Phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch phát triển kinh tế xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thái Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tác động môi trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Ái Lương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Quốc Chính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Việt, |
Dates associated with a name |
1968- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Cự, |
Dates associated with a name |
1952- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Khang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Tuyết Thu |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Quỳnh Phương |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
915 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Môi trường Đất |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
957 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hải Phòng, Thái Bình |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 6 bài báo, đào tạo 1 luận án TS, 2 luận văn ThS, 10 khoá luận |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra các biện pháp thích hợp để ngăn ngừa sự chua hoá đất khi bón phân hoá học, làm sáng tỏ vấn đề ô nhiễm kim loại nặng, sử dụng lượng phân bón đủ cân đối để nâng cao năng suất cây trồng và sử dụng hợp lý đất cửa sông ven biển để nuôi trồng t |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Môi trường |
c |
BM Thổ nhưỡng Môi trường đất |