000 -LEADER |
fixed length control field |
01829nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000057455 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050066659 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201801241552 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080306 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071544 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070246 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.02.16 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
495.922 8 |
Item number |
ĐO-V 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
495.922 8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-V 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Quang Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát về cách biểu đạt hành động thỉnh cầu trong giao tiếp bằng lời của người Việt và người Pháp : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.02.16 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Quang Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHNN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát về cách biểu đạt hành động thỉnh cầu trong giao tiếp bằng lời của người Việt và người Pháp nhằm xác định những khác biệt trong việc ưa dùng các chiến lược biểu đạt hành động thỉnh cầu (HĐTC) theo ba cấp độ: trực tiếp, gián tiếp ước lệ v |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Pháp |
General subdivision |
Giao tiếp |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Liên văn hoá Việt - Pháp |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nêu bật được một vài khác biệt cơ bản trong cách thức biểu đạt hành động thỉnh cầu (HĐTC) trong một số tình huống giao tiếp bằng lời thông dụng trong cuộc sống hàng ngày của người Việt và người Pháp. Góp phần cải thiện phần nào những trở ngại, x |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHNN |