Một số khái niệm cơ bản của văn hóa và văn học trung đại trong truyện Kiều : (Record no. 342407)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01550nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000058354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050067580 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080317 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111071543 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070258 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | CB.03.28 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 09 |
Item number | TR-T 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.922 09 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-T 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Nho Thìn A, |
Dates associated with a name | 1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số khái niệm cơ bản của văn hóa và văn học trung đại trong truyện Kiều : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. CB.03.28 |
Statement of responsibility, etc. | Trần Nho Thìn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 133 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nhìn lại lịch sử đánh giá nhân vật Truyện Kiều qua các nhà nho và các bài nghiên cứu thế kỷ XX, lý giải sự khác nhau. Đi sâu nghiên cứu các nhân vật Truyện Kiều từ góc độ văn hoá học đó là Thân và Tâm trong văn hoá cổ trung đại và văn học trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kỳ trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện Kiều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Văn học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 895.922 09 TR-T 2005 | DT/00312 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |