MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02072nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058355 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067581 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080317 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071543 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070258 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QK.01.03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
331 |
Item number |
TA-K 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
331 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TA-K 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Đức Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di dân từ các tỉnh ngoại vi vào Hà Nội những năm gần đây: Tình hình và giải pháp : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QK.01.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Đức Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Kinh tế, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hoá những nguyên lý về di chuyển lao động tất yếu từ nông nghiệp sang công nghiệp, thành thị trong quá trình phát triển kinh tế.Phân tích cơ chế hoạt động cũng như khía cạnh pháp lý của quá trình di chuyển lao động giữa nông nghiệp và c |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên lý di chuyển lao động |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Thiêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hoài Thu, |
Dates associated with a name |
1965- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Sở, |
Dates associated with a name |
1951- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra được những giải pháp thiết thực và khả thi góp phần tạo dựng hệ thống chính sách liên quan đến những vấn đề về di dân gắn với phát triển kinh tế của Hà Nội |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hệ thống hoá được những nguyên lý về di chuyển lao động từ nông nghiệp, nông thôn sang công nghiệp, thành thị trong quá trình phát triển kinh tế |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Khoa Kinh tế |