Di dân từ các tỉnh ngoại vi vào Hà Nội những năm gần đây: Tình hình và giải pháp : (Record no. 342408)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02072nam a2200481 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000058355
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184424.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050067581
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080317
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071543
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070258
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QK.01.03
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 331
Item number TA-K 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 331
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TA-K 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Đức Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Di dân từ các tỉnh ngoại vi vào Hà Nội những năm gần đây: Tình hình và giải pháp :
Remainder of title Đề tài NCKH. QK.01.03 /
Statement of responsibility, etc. Tạ Đức Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa Kinh tế,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hoá những nguyên lý về di chuyển lao động tất yếu từ nông nghiệp sang công nghiệp, thành thị trong quá trình phát triển kinh tế.Phân tích cơ chế hoạt động cũng như khía cạnh pháp lý của quá trình di chuyển lao động giữa nông nghiệp và c
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lý di chuyển lao động
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Thiêm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hoài Thu,
Dates associated with a name 1965-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Sở,
Dates associated with a name 1951-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đưa ra được những giải pháp thiết thực và khả thi góp phần tạo dựng hệ thống chính sách liên quan đến những vấn đề về di dân gắn với phát triển kinh tế của Hà Nội
959 1# - LOCAL FIELDS
a Hệ thống hoá được những nguyên lý về di chuyển lao động từ nông nghiệp, nông thôn sang công nghiệp, thành thị trong quá trình phát triển kinh tế
961 1# - LOCAL FIELDS
a Khoa Kinh tế
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 1 331 TA-K 2005 DT/00313 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài