Tư tưởng văn hóa phương đông và cấu trúc văn học Việt Nam : (Record no. 342415)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01415nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000058363 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050067589 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080317 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111071542 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070258 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | CB.01.03.08 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 09 |
Item number | ĐO-H 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.922 09 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐO-H 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thị Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư tưởng văn hóa phương đông và cấu trúc văn học Việt Nam : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. CB.01.03.08 / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Thị Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 107 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lý luận về sự thống nhất và hài hoà giữa những mặt đối lập của sự vật trong thế giới tự nhiên - một trong những vấn đề lớn của tư tưởng văn hoá phương Đông và của văn học nghệ thuật phương Đông trong đó có Việt Nam. Trình bày nguyên tắc về sự th |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá Phương Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQGHN |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 895.922 09 ĐO-H 2004 | DT/00320 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |