Sử dụng công cụ GIS trong đánh giá tổng hợp chất lượng môi trường không khí đô thị Hà Nội : (Record no. 342419)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02420nam a2200541 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000058370
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184425.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050067596
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808271551
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201808221553
Level of effort used to assign classification phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080317
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071541
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070258
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.01.45
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.735
Item number PH-A 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.735
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-A 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Việt Anh,
Dates associated with a name 1971-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng công cụ GIS trong đánh giá tổng hợp chất lượng môi trường không khí đô thị Hà Nội :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.01.45 /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Việt Anh
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Using the GIS for itergrated assessment of air quality in urban areas (Case study of Ha Noi City)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 37 tr. +
Accompanying material Phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Áp dụng trong một số lĩnh vực như quản lý môi trường và quy hoạch môi trường ở Hà Nội.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu hiện trạng ô nhiễm không khí ở Hà Nội, đồng thời đánh giá tổng hợp chất lượng môi trường không khí ở Hà Nội trên cơ sở sử dụng công cụ GIS.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công cụ GIS
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hà Nội
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường không khí
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Air pollution.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Anh Lê
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Quân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 01 năm
954 1# - LOCAL FIELDS
a 8.000.000 VNĐ
957 1# - LOCAL FIELDS
a Thành phố Hà Nội
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đánh giá được mức độ ô nhiễm không khí khu vực Thành phố Hà Nội do ảnh hưởng của các nguồn thải công nghiệp
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xây dựng các sơ đồ phân bố tần suất xuất hiện nồng độ bụi lơ lửng vượt tiêu chuẩn cho phép theo mùa và cả năm. Xây dựng được các bản đồ tổng hợp chất lượng môi trường không khí đối với bụi lơ lửng.
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Môi trường
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   363.735 PH-A 2005 DT/00324 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài