MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02420nam a2200541 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058370 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067596 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808271551 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221553 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080317 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071541 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070258 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.01.45 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.735 |
Item number |
PH-A 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.735 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-A 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Việt Anh, |
Dates associated with a name |
1971- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng công cụ GIS trong đánh giá tổng hợp chất lượng môi trường không khí đô thị Hà Nội : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.01.45 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Việt Anh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Using the GIS for itergrated assessment of air quality in urban areas (Case study of Ha Noi City) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
37 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Áp dụng trong một số lĩnh vực như quản lý môi trường và quy hoạch môi trường ở Hà Nội. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu hiện trạng ô nhiễm không khí ở Hà Nội, đồng thời đánh giá tổng hợp chất lượng môi trường không khí ở Hà Nội trên cơ sở sử dụng công cụ GIS. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công cụ GIS |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hà Nội |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường không khí |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Air pollution. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Anh Lê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Quân |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01 năm |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8.000.000 VNĐ |
957 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thành phố Hà Nội |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá được mức độ ô nhiễm không khí khu vực Thành phố Hà Nội do ảnh hưởng của các nguồn thải công nghiệp |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng các sơ đồ phân bố tần suất xuất hiện nồng độ bụi lơ lửng vượt tiêu chuẩn cho phép theo mùa và cả năm. Xây dựng được các bản đồ tổng hợp chất lượng môi trường không khí đối với bụi lơ lửng. |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Môi trường |