Ứng dụng viễn thám và hệ thông tin địa lý trong nghiên cứu biến động đường bờ biển khu vực cửa Ba Lạt và phụ cận : (Record no. 342424)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02313nam a2200481 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000058388
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184425.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050067614
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080317
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071541
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070258
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.02.18
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551
Item number NG-H 2004
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hiệu,
Dates associated with a name 1976-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng viễn thám và hệ thông tin địa lý trong nghiên cứu biến động đường bờ biển khu vực cửa Ba Lạt và phụ cận :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.02.18 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hiệu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113 tr. +
Accompanying material Phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thu thập phân tích các tài liệu địa chất, địa mạo và điều kiện tự nhiên có liên quan đến khu vực nghiên cứu. Phân tích tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng tới sự biến động của địa hình bờ biển. Phân tích diễn biến của các bãi bồi ven bờ, thay đổi đườ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông tin địa lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đường bờ biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa mạo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Hải,
Dates associated with a name 1952-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Phái,
Dates associated with a name 1952-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 4/2002 - 4/2004
954 1# - LOCAL FIELDS
a 14.700.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đào tạo 01 cử nhân và 01 thạc sỹ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Phân tích làm rõ vai trò của các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển bờ biển khu vực cửa sông Ba Lạt và lân cận, đặc biệt là vai trò của sóng, dòng dọc bờ và tình trạng thiếu hụt bồi tích đối với hiện tượng xói lở bờ biển Hải Hậu
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định chính xác không gian phân bố và tính toán được tốc độ bồi tụ, xói lở ở khu vực Ba Lạt và lân cận theo các thời kỳ từ 1952-1965, từ 1965-1989, từ 1989-2000
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Địa lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   551 NG-H 2004 DT/00331 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài