MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02313nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058388 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067614 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080317 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071541 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070258 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.02.18 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551 |
Item number |
NG-H 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hiệu, |
Dates associated with a name |
1976- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng viễn thám và hệ thông tin địa lý trong nghiên cứu biến động đường bờ biển khu vực cửa Ba Lạt và phụ cận : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.02.18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
113 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập phân tích các tài liệu địa chất, địa mạo và điều kiện tự nhiên có liên quan đến khu vực nghiên cứu. Phân tích tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng tới sự biến động của địa hình bờ biển. Phân tích diễn biến của các bãi bồi ven bờ, thay đổi đườ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thông tin địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đường bờ biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa mạo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thanh Hải, |
Dates associated with a name |
1952- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Phái, |
Dates associated with a name |
1952- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4/2002 - 4/2004 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
14.700.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo 01 cử nhân và 01 thạc sỹ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Phân tích làm rõ vai trò của các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển bờ biển khu vực cửa sông Ba Lạt và lân cận, đặc biệt là vai trò của sóng, dòng dọc bờ và tình trạng thiếu hụt bồi tích đối với hiện tượng xói lở bờ biển Hải Hậu |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định chính xác không gian phân bố và tính toán được tốc độ bồi tụ, xói lở ở khu vực Ba Lạt và lân cận theo các thời kỳ từ 1952-1965, từ 1965-1989, từ 1989-2000 |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Địa lý |