MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02930nam a2200541 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058394 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067620 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221556 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080317 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071540 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070258 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.02.26 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
ĐO-L 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-L 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đồng, Kim Loan, |
Dates associated with a name |
1955- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu công nghệ phù hợp cho việc xử lý nước thải bệnh viện cấp huyện : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.02.26 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng Kim Loan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
24 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, phân tích thành phần cơ bản của nước thải bệnh viện. Tìm hiểu các quy trình xử lý nước thải trong và ngoài nước. Từ đó đề xuất quy trình công nghệ thích hợp để xử lý ô nhiễm nước từ các bệnh viện tuyến huyện. Nghiên cứu và đưa vào th |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh viện |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lý nước thải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Minh Loan, |
Dates associated with a name |
1977- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Hồ, |
Dates associated with a name |
1944- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Mạnh, |
Dates associated with a name |
1974- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
10/2002 - 10/2003 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Ba luận văn cử nhân tốt nghiệp ngành công nghệ môi trường |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Các nghiên cứu chi tiết đã được thực hiện và đã thu được các kết quả công bố trên tuyển tập " Hội nghị khoa học ngành Môi trường" tháng 11-2002 và đã gửi đăng trong tuyển tập "Hội nghị môi trường toàn quốc lần thứ 2" năm 2003 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Điều tra khảo thực địa và đề xuất 2 dự án xây dựng hệ thống xử lý nước thải bệnh viện cho bệnh viện huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương và bênh viện tỉnh Thanh Hóa |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Dựa trên các kết quả nghiên cứu có thể triển khai rộng hệ thống xử lý nước thải này cho các bệnh viện vừa và nhỏ và đặc biệt cho những địa phương chưa đủ kinh phí để triển khai xây dựng một hệ thống xử lý nước thải bệnh viện hiện đại |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tìm được một số chất hấp phụ tự nhiên, xử lý chúng và đưa vào làm chất hấp phụ cho quá trình xử lý nước thải bệnh viện |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |