MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02590nam a2200553 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058496 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067722 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808101022 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080318 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071540 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070300 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.01.02 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
384 |
Item number |
NG-G 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
384 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-G 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Giao |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu triển khai các dịch vụ truyền thông hiện đại qua tổng đài số tích hợp : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.01.02 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Kim Giao |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Research and development of advanced communication services on integrated digital exchange |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khai thác các tính năng ưu việt của các tổng đài nội bộ PBX-ISDN. Nghiên cứu xây dựng mô hình mạng viễn thông số dựa trên các tổng đài nội bộ ISDN, bước dầu triển khai thử nghiệm các dịch vụ viễn thông tiên tiến trên mô hình mạng viễn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dịch vụ truyền thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tổng đài số tích hợp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khang Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Phi Hùng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
10/2001-10/2002 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
40.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu triển khai các dịch vụ truyền thông hiện đại qua tổng đài số tích hợp. Xây dựng một mô hình mạng viễn thống số tạo một cơ sở hạ tầng viễn thông phục vụ cho công tác đào tạo ngành công nghệ điện tử viễn thông |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã thiết kế hệ thống và lắp đặt một mạng viễn thông số phục vụ kịp thời công tác đào tạo của Trường Đại học Công nghệ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Theo các nội dung nghiên cứu của đề tài, đã hướng dẫn 3 luận văn thạc sỹ khoa học, 15 luận văn trình độ cử nhân |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHCN |