Chính sách đối ngoại và hoạt động quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam (1975 - 2000) : (Record no. 342442)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02060nam a2200421 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000058506
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184425.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050067732
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080318
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071538
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070300
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code NC.01.11
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.259 74
Item number VU-K 2003
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.259 74
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-K 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Kông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chính sách đối ngoại và hoạt động quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam (1975 - 2000) :
Remainder of title Đề tài NCKH. NC.01.11 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Đình Kông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHXH & NV,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài đã hệ thống lại và làm nổi bật những nét cơ bản nhất của tình hình thế giới và trong nước, sự ra đời và phát triển của chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam thời kỳ 1975-2000; những tác động to lớn của chính sách đối ngoại củ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách đối ngoại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoạt động quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kỳ 1975-2000
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
959 ## - LOCAL FIELDS
a Chính sách đối ngoại đã tạo ra thế và lực mới đưa đất nước bước vào thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước
959 ## - LOCAL FIELDS
a Chính sách đối ngoại và hoạt động quốc tế của Đảng và Nhà nước đã tạo môi trường thuận lợi cho công cuộc xây dựng và đổi mới đất nước cũng như giữ vững thế ổn định chính trị, phát triển kinh tế - xã hội, phá vỡ thế bao vây cấm vận quốc tế, tiến
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   324.259 74 VU-K 2003 DT/00345 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài