MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02060nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058506 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067732 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080318 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071538 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070300 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
NC.01.11 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
324.259 74 |
Item number |
VU-K 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
324.259 74 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-K 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Đình Kông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chính sách đối ngoại và hoạt động quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam (1975 - 2000) : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. NC.01.11 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Đình Kông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài đã hệ thống lại và làm nổi bật những nét cơ bản nhất của tình hình thế giới và trong nước, sự ra đời và phát triển của chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam thời kỳ 1975-2000; những tác động to lớn của chính sách đối ngoại củ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách đối ngoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoạt động quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thời kỳ 1975-2000 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Chính sách đối ngoại đã tạo ra thế và lực mới đưa đất nước bước vào thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Chính sách đối ngoại và hoạt động quốc tế của Đảng và Nhà nước đã tạo môi trường thuận lợi cho công cuộc xây dựng và đổi mới đất nước cũng như giữ vững thế ổn định chính trị, phát triển kinh tế - xã hội, phá vỡ thế bao vây cấm vận quốc tế, tiến |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |