MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02255nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058529 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067755 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808271554 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221559 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080319 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071536 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070300 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.01.36 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.73 |
Item number |
TR-H 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.73 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-H 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Lê Hùng, |
Dates associated with a name |
1955?- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp bùn hoạt tính nhiều bậc : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH / |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Lê Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
22 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, khảo sát chất lượng nước thải đã xử lý qua 1 bậc; So sánh kết quả nước thải đã xử lý 1 bậc với nhiều bậc trong cùng một thời gian; Tìm hiểu sự phát triển của vi sinh vật qua mỗi bậc từ đó xây dựng quy trình công nghệ xử lý nước thải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước thải sinh hoạt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lý nước thải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Water |
General subdivision |
Purification. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Minh Nguyệt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Dương |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
3 bài báo cáo về : Nghiên cứu sử dụng các nguyên tố vi lượng trong quá trình tạo môi trường phát triển vi khuẩn để xử lý nước thải. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu xử lý sơ bộ nước thải sinh hoạt bằng phương pháp sinh học với quy mô nhỏ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Phân lập, tuyển chọn và ứng dụng một số vi khuẩn có khả năng phân giải Prôtêin vào quá trình xử lý nước rò rỉ của bãi rác Nam Sơn - Hà Nội |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Hoá học |