MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02277nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058544 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067770 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808171529 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080319 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071536 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070300 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.03.05 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
541.3 |
Item number |
TA-C 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
541.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TA-C 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Đình Cảnh, |
Dates associated with a name |
1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế tạo và khảo sát một số tính chất của màng mỏng ZnO : Al và màng mỏng ZnO:Mn bằng phương pháp phún xạ RF Magneton : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.03.05 / |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Đình Cảnh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Preparation and investigation of properties of Al-doped and Mn-doped ZnO films deposited by R.F magneton sputtering |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
27 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu và chế tạo màng Zn pha tạp Al (thuộc nhóm III) để làm tăng độ dẫn điện và tính ổn định của màng, đồng thời khảo sát tính chất quang, huỳnh quang của nó. Nghiên cứu và chế tạo màng ZnO pha tạp Mn (thuộc nhóm 3d) với các nồng độ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất bán dẫn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Physical and theoretical. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đại Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Phương |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
10.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chế tạo thành công các bia ZnO:Al và ZnO:Mn bằng phương pháp gốm truyền thống |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài góp phần vào việc hình thành 2 báo cáo khoa học : Tạp chí khoa học - ĐHQGHN và Những vấn đề hiện đại của quang học và quang phổ. Đồng thời đề tài cũng đóng góp vào việc hình thành 1 luận văn cao học và 1 khoá luận tốt nghiệp |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Vật lý |