Phát triển kinh tế nông thôn đồng bằng sông Hồng thực trạng và giải pháp : (Record no. 342458)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01812nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000058546 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050067772 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080319 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111071535 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070300 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QK.02.01 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.959 7 |
Item number | NG-Đ 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.959 7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-Đ 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Bích Đào |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển kinh tế nông thôn đồng bằng sông Hồng thực trạng và giải pháp : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QK.02.01 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Bích Đào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa Kinh tế, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 105 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích thực trạng phát triển kinh tế nông thôn đồng bằng sông Hồng trong thời kỳ đổi mới, nêu bật những tồn tại và mâu thuẫn nảy sinh trong quá trình phát triển. Trên cơ sở đó dự báo xu hướng phát triển và những nhân tố tác động thúc đẩy sự p |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đồng bằng sông Hồng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Giúp cho người nông dân nhận thức một cách đầy đủ lợi ích của việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, từ đó giúp tăng năng suất trong sản xuất nông nghiệp và cải thiện đời sống của người nông dân |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Khoa Kinh tế |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 338.959 7 NG-Đ 2005 | DT/00374 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |