MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02250nam a2200505 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000058718 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050067947 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808271556 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221601 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080321 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071532 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070302 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.02.25 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.739 4 |
Item number |
PH-M 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.739 4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-M 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Mai, |
Dates associated with a name |
1960- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sự phân bố, hoạt động và vai trò của một số nhóm vi sinh vật tham gia vào các chu trình chuyển hóa vật chất của hệ sinh thái nước Hồ Tây : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.02.25 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
20 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu sự phân bố của một số nhóm vi sinh vật tham gia vào quá trình phân huỷ vật chất ở Hồ Tây bằng phương pháp lấy mẫu nước và phân tích số lượng vi sinh vật; qua đó đánh giá vai trò làm sạch nước của chúng trong hệ sinh thái hồ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ sinh thái |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hồ Tây |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ecology |
General subdivision |
Environmental aspects. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Water |
General subdivision |
Purification. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
CN. |
Personal name |
Trần, Tuyết Thu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
ThS. |
Personal name |
Nguyễn, Kiều Băng Tâm |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Phân tích chỉ tiêu thuỷ lý hoá của hồ cho thấy chất lượng nước hồ được đánh giá là ô nhiễm nhẹ. Số lượng các nhóm vi sinh vật ở các điểm lấy mẫu khác nhau rất phong phú theo mùa và theo các tầng nước, chúng có vai trò to lớn đối với khả năng tự |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Môi trường |