Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41532 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41533 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41534 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41538 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41539 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41542 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41545 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41548 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41549 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41550 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41555 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41557 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41558 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41559 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41561 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41565 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41567 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41568 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41569 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41572 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41573 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41574 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41575 |
06/11/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
06/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
52 |
539.7 NG-T 2005 |
VV-D1/01600 |
17/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
17/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
539.7 NG-T 2005 |
VV-M1/06841 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
539.7 NG-T 2005 |
VV-M1/06842 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
15 |
539.7 NG-T 2005 |
VV-D5/06663 |
16/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
16/01/2025 |
mới |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
539.7 NG-T 2005 |
VV-D5/06664 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
Mới |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho lưu chiểu |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
539.7 NG-T 2005 |
LC/01242 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41535 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41536 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41537 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41540 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41541 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41543 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41544 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41546 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41547 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41551 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41552 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41553 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41554 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41556 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41560 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41562 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41563 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41564 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41566 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41570 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41571 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
539.7 NG-T 2005 |
V-G1/41576 |
03/01/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
03/01/2025 |
|