Các bài thực tập vật lý hạt nhân đại cương / (Record no. 342483)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00983nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000058957
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184426.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050068192
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080324
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410271151
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012070307
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 539.7
Item number NG-T 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 539.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Triệu Tú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các bài thực tập vật lý hạt nhân đại cương /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Triệu Tú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý hạt nhân
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044839&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_m1_06842&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044839&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_m1_06842&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương KimThanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 539.7 NG-T 2005 V-G1/41532 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 539.7 NG-T 2005 V-G1/41533 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 539.7 NG-T 2005 V-G1/41534 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 539.7 NG-T 2005 V-G1/41538 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 539.7 NG-T 2005 V-G1/41539 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 539.7 NG-T 2005 V-G1/41542 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 539.7 NG-T 2005 V-G1/41545 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 539.7 NG-T 2005 V-G1/41548 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 539.7 NG-T 2005 V-G1/41549 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 539.7 NG-T 2005 V-G1/41550 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 539.7 NG-T 2005 V-G1/41555 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41557 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 539.7 NG-T 2005 V-G1/41558 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 539.7 NG-T 2005 V-G1/41559 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41561 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41565 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41567 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 539.7 NG-T 2005 V-G1/41568 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 539.7 NG-T 2005 V-G1/41569 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 539.7 NG-T 2005 V-G1/41572 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 539.7 NG-T 2005 V-G1/41573 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 539.7 NG-T 2005 V-G1/41574 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41575 06/11/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 52 539.7 NG-T 2005 VV-D1/01600 17/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 539.7 NG-T 2005 VV-M1/06841 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 539.7 NG-T 2005 VV-M1/06842 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 539.7 NG-T 2005 VV-D5/06663 16/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/01/2025 mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 539.7 NG-T 2005 VV-D5/06664 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   Mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 07/12/2010 999999.99 1 539.7 NG-T 2005 LC/01242 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 539.7 NG-T 2005 V-G1/41535 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 539.7 NG-T 2005 V-G1/41536 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41537 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 539.7 NG-T 2005 V-G1/41540 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 539.7 NG-T 2005 V-G1/41541 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 539.7 NG-T 2005 V-G1/41543 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 539.7 NG-T 2005 V-G1/41544 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41546 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 539.7 NG-T 2005 V-G1/41547 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 539.7 NG-T 2005 V-G1/41551 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41552 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 11 539.7 NG-T 2005 V-G1/41553 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 539.7 NG-T 2005 V-G1/41554 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 539.7 NG-T 2005 V-G1/41556 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 539.7 NG-T 2005 V-G1/41560 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41562 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 539.7 NG-T 2005 V-G1/41563 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41564 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 539.7 NG-T 2005 V-G1/41566 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 539.7 NG-T 2005 V-G1/41570 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 539.7 NG-T 2005 V-G1/41571 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 539.7 NG-T 2005 V-G1/41576 03/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 03/01/2025