MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02100nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000059093 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050068329 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080326 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406261007 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071116 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070310 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QX.2001.19 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
327.597 |
Item number |
VU-H 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
327.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-H 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quang Hiển, |
Dates associated with a name |
1951- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chính sách đối ngoại của Đảng trong thời kỳ 1945 - 1954 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QX.2001.19 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Quang Hiển |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The Party 's foreign policy in the period from 1945 to 1954 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
231 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp, hệ thống hoá các tài liệu có liên quan đến điều kiện lịch sử và chính sách đối ngoại của Đảng trong thời kỳ 1945-1954. Trình bày, phân tích và đánh giá những chủ trương và biện pháp đối ngoại của Đảng trong năm đầu của chế độ dân chủ cộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách đối ngoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quan hệ quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thời kỳ 1945 - 1954 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quỳnh Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bích Lợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Vũ Hảo-- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
12/2001-12/2003 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Cung cấp tài liệu tham khảo phục vụ giảng dạy chuyên đề Đảng lãnh đạo đấu tranh ngoại giao và vận động quốc tế trong tiến trình cách mạng Việt Nam. Công bố 5 bài trên các tạp chí và kỷ yếu hội thảo khoa học trong nước và quốc tế |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |
b |
Khoa Lịch sử |