MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01964nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000059096 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050068332 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201809111542 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080326 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071116 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070310 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
CB.01.38 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
305 |
Item number |
HO-T 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
305 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HO-T 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Bá Thịnh, |
Dates associated with a name |
1956- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một vài cách tiếp cận nghiên cứu giới trong xã hội học : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. CB.01.38 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Bá Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bước đầu trình bày về nguồn gốc hình thành và phát triển một số cách tiếp cận xã hội học về nghiên cứu Giới của một vài nhà xã hội học tiêu biểu thuộc lý thuyết chức năng, thuyết xung đột, thuyết tương tác biểu tượng. Phân tích một vài chủ đề tr |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giới tính |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sociology. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Feminist theory. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hà |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1 năm |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 01 bài đăng tạp chí Khoa học về Phụ nữ; 02 báo cáo trình bày tại Hội thảo của trường Đại học KHXH & NV |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Là tài liệu tham khảo cho giảng viên và sinh viên ngành xã hội học và các ngành khoa học khác, phục vụ công tác nghiên cứu và đào tạo. |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |
b |
Khoa Xã hội học |