Tư tưởng chính trị phương Tây cổ đại : (Record no. 342492)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01774nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000059123 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050068359 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080326 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111071115 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070311 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | CB.01.34 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.5 |
Item number | LU-V 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 320.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LU-V 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Minh Văn, |
Dates associated with a name | 1960?- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư tưởng chính trị phương Tây cổ đại : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. CB.01.34 / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Minh Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 116 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Hướng tới việc phục vụ trực tiếp cho việc giảng dạy môn "Lịch sử các học thuyết Chính trị" |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài đưa ra cái nhìn tổng quát về tư tưởng chính trị Phương Tây thời kỳ cổ đại trong tiến trình hình thành và phát triển của nó. Cụ thể là điều kiện hình thành và phát triển của tư tưởng chính trị Hy Lạp-La Mã cổ đại, giới thiệu những nhà tư t |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ tư tưởng chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương Tây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kỳ cổ đại |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đề tài có thể sử dụng làm tài liệu tham khảo giảng dạy và học tập môn học "Lịch sử các học thuyết chính trị" |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Triết học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 320.5 LU-V 2005 | DT/00407 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |