MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01617nam a2200397 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000059875 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050069147 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201802271214 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080335 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406231600 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071114 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070324 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QN-02-08 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
495.6 |
Item number |
NG-T 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
495.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Minh Thủy, |
Dates associated with a name |
1965- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thành ngữ có từ chỉ động vật trong tiếng Nhật : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QN-02-08 / |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Minh Thủy |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Animal Idioms in Japanese |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHNN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
22 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích đánh giá các công trình nghiên cứu về thành phần tiếng Nhật (các công trình trong nước và trên thế giới); Khảo sát các đặc điểm về cấu trúc hình thái của thành ngữ tiếng Nhật để chỉ ra các mô hình cấu trúc hình thái của thành ngữ tiếng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Nhật |
General subdivision |
Thành ngữ |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Quỳnh Phương |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
915 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Ngôn ngữ |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Có thể chuyển về các dạng sách tham khảo cho các sinh viên ngành Nhật Bản tại trường ĐHNN và các cơ sở đào tạo tiếng Nhật tại ĐHQGHN |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHNN |