MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01967nam a2200505 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000059935 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050069208 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808201518 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080336 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406031007 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071111 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070325 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.02.12 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
540 |
Item number |
KH-Đ 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
540 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
KH-Đ 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khúc, Quang Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Màng bán dẫn ZnO, PbS chế tạo bằng phương pháp Sol - Gen và tráng gương cùng với các đặc trưng của nó : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.02.12 / |
Statement of responsibility, etc. |
Khúc Quang Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
26 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu chế tạo màng ZnO bằng phương pháp sol-gel cùng với các đặc trưng và nghiên cứu chế tạo màng PbS bằng phương pháp tráng gương cùng với các đặc trưng để từ đó có thể chế tạo màng ZnO tinh khiết; màng ZnO có pha tạp Al, In; màng P |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Màng PBS |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Màng ZnO |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp Sol-Gel |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp tráng gương |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Thị Tâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thục Hiền, |
Dates associated with a name |
1949- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Quốc Bảo, |
Dates associated with a name |
1952- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
8.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã chế tạo thành công màng ZnO tinh khiết, màng ZnO có pha tạp Al, In. Đồng thời chế tạo thành công màng PbS |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Hoá học |