MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02492nam a2200541 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000059941 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050069214 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808201520 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080336 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071110 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070325 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT-04-05 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
543.002 84 |
Item number |
HO-N 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
543.002 84 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HO-N 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Nam Nhật, |
Dates associated with a name |
1962- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân cực hóa trị trong một số vật liệu : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT-04-05 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Nam Nhật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
43 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lý thuyết Pauling về hoá trị liên kết và thống kê Brown; Mô hình phân cực hoá trị liên kết đối với perovskites. Đồng thời trình bày về cấu trúc fractal của biên hạt và mô hình thẩm thấu; Phân cực hoá trị liên kết có hiệu chỉnh biên; Th |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Analytic |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá phân tích |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Anh Thư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Thọ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Quốc Thanh, |
Dates associated with a name |
1961- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Quỳnh Phương |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1/2005-12/2005 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
10.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu một phương pháp lý thuyết cho phép dự đoán với độ tin cậy cao các hệ số phân cực vĩ mô của vật liệu dựa trên thành phần và cấu trúc tinh thể của vệt liệu. Phương pháp tìm thấy phải là phương pháp giải quyết nhanh, hiệu quả, tối giản h |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
08 báo cáo và bài báo khoa học tại hội nghị vật lý và tạp chí vật lý |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bước dầu xây dựng phần mềm cho phép tính được các độ đo fractal của nbiên hạt dựa trên ảnh chụp SEM |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đóng góp vào việc hình thành 01 luận văn Thạc sĩ và 01 luận văn cử nhân |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng được phần mềm tính toán các hóa trị liên kết |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Hoá học |