Tuyển chọn các chủng xạ khuẩn có khả năng ức chế sinh trưởng một số vi sinh vật gây bệnh thực vật và đặc tính sinh học của chúng : (Record no. 342537)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02516nam a2200481 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000059943
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184427.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050069216
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080336
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071110
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070325
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT03-23
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number NGU-T 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 579
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGU-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kiều Băng Tâm,
Dates associated with a name 1972-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển chọn các chủng xạ khuẩn có khả năng ức chế sinh trưởng một số vi sinh vật gây bệnh thực vật và đặc tính sinh học của chúng :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT03-23 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Kiều Băng Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 42 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về bệnh héo xanh do vi khuẩn Pseudomonas solanacearum, héo vàng do vi nấm Fusarium oxysporum, quá trinh Nitrat hoá, Xạ khuẩn và khả năng ức chế vi sinh vật gây bệnh ở cây trồng.Giới thiệu các chủng vi sinh vật dùng trong nghiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi khuẩn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi nấm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 1/2003-12/2003
954 ## - LOCAL FIELDS
a 10.000.000 VNĐ
955 ## - LOCAL FIELDS
a Tìm ra những chủng xạ khuẩn có khả năng ức chế sinh trưởng của một số sinh vật gây bệnh ở cây trồng nhằm sản xuất chế phẩm sinh học bảo vệ thực vật, hạn chế sử dụng hoá chất bảo vệ thực vật.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Thử hoạt tính kháng nấm của 80 chủng xạ khuẩn, có 17 chủng có hoạt tính chiếm 21%, trong đó có 3 chủng có hoạt lực cực mạnh. Thử hoạt tính kháng vi khuẩn nitrat hoá của 27 chủng xạ khuẩn có 13 chủng có hoạt tính, trong đó có 2 chủng có hoạt lực
959 ## - LOCAL FIELDS
a Thử hoạt tính kháng vi khuẩn gây bệnh héo xanh của 60 chủng xạ khuẩn. Trong đó có 40 chủng có hoạt tính chiếm 66,7%, có 5 chủng có hoạt tính mạnh với các loại vi khuẩn héo xanh thuộc các loại cây trồng khác nhau.
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   579 NGU-T 2005 DT/00443 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài