MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02516nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000059943 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050069216 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080336 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071110 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070325 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT03-23 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579 |
Item number |
NGU-T 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
579 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NGU-T 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kiều Băng Tâm, |
Dates associated with a name |
1972- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển chọn các chủng xạ khuẩn có khả năng ức chế sinh trưởng một số vi sinh vật gây bệnh thực vật và đặc tính sinh học của chúng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT03-23 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Kiều Băng Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
42 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về bệnh héo xanh do vi khuẩn Pseudomonas solanacearum, héo vàng do vi nấm Fusarium oxysporum, quá trinh Nitrat hoá, Xạ khuẩn và khả năng ức chế vi sinh vật gây bệnh ở cây trồng.Giới thiệu các chủng vi sinh vật dùng trong nghiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi nấm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Quỳnh Phương |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
1/2003-12/2003 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
10.000.000 VNĐ |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tìm ra những chủng xạ khuẩn có khả năng ức chế sinh trưởng của một số sinh vật gây bệnh ở cây trồng nhằm sản xuất chế phẩm sinh học bảo vệ thực vật, hạn chế sử dụng hoá chất bảo vệ thực vật. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thử hoạt tính kháng nấm của 80 chủng xạ khuẩn, có 17 chủng có hoạt tính chiếm 21%, trong đó có 3 chủng có hoạt lực cực mạnh. Thử hoạt tính kháng vi khuẩn nitrat hoá của 27 chủng xạ khuẩn có 13 chủng có hoạt tính, trong đó có 2 chủng có hoạt lực |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thử hoạt tính kháng vi khuẩn gây bệnh héo xanh của 60 chủng xạ khuẩn. Trong đó có 40 chủng có hoạt tính chiếm 66,7%, có 5 chủng có hoạt tính mạnh với các loại vi khuẩn héo xanh thuộc các loại cây trồng khác nhau. |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Sinh học |