MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02239nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000061510 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060070844 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080355 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071109 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070354 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QL.02.03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342 |
Item number |
NG-V 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
342 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-V 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Cửu Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật hành chính các nước ngoài và một số tham chiếu với luật hành chính Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QL. 02.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Cửu Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Luật, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
208 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái luận về Luật hành chính so sánh. Khái quát về luật hành chính các nước ngoài và một số tham chiếu với luật hành chính Việt Nam. Nghiên cứu các vấn đề trong bộ máy hành chính trung ương, bộ máy hành chính và tổ chức tự quản địa phương các nư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ máy hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tham chiếu với luật hành chính Việt Nam, rút ra những điểm tương đồng và dị biệt, những kinh nghiệm có thể nghiên cứu tiếp thu.Từ đó có những kiến giải hoàn thiện Luật hành chính Việt Nam |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tìm hiểu tổng quan pháp luật hành chính nước ngoài và phân tích cụ thể một số chế định cơ bản như tổ chức bộ máy hành chính trung ương và địa phương |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài đã có những đóng góp nhất định trên các phương diện lập pháp, khoa học, và đào tạo. Về lập pháp: giải quyết các vấn đề thời sự hiện nay như mối quan hệ giữa chính quyền trung ương và chính quyền địa phương, phân định chức năng giữa các cơ |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
b |
Khoa Luật |