Nhiệm vụ cơ bản của kế hoạch Nhà nước 5 năm 1976-1980 và nhiệm vụ cụ thể của kế hoạch Nhà nước năm 1978 : (Record no. 342592)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01143nam a2200325 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000061755
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060071096
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080358
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201303111621
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012070357
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.259 71
Item number NHI 1978
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.259 71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHI 1978
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nhiệm vụ cơ bản của kế hoạch Nhà nước 5 năm 1976-1980 và nhiệm vụ cụ thể của kế hoạch Nhà nước năm 1978 :
Remainder of title báo cáo của Hội đồng Chính phủ do đồng chí Lê Thanh Nghị, Ủy viên Bộ chính trị Trung ương Đảng, Phó Thủ tướng Chính phủ trình bày tại kỳ h
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế hoạch nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quốc hội khóa VI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.259 71 NHI 1978 VV-M4/05129 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.259 71 NHI 1978 VV-M4/05133 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập