Nghiên cứu chế tạo các loại vật liệu hấp phụ trên cơ sở phế thải nông nghiệp và ứng dụng trong xử lý các nguồn nước bị ô nhiễm dầu và kim loại nặng : (Record no. 342594)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02618nam a2200541 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000061780
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060071121
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808291236
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808231605
Level of effort used to assign classification hoant
Level of effort used to assign subject headings 201808231043
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808231043
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201012070358
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.04.10
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number NG-N 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 660.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-N 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nội,
Dates associated with a name 1959-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu chế tạo các loại vật liệu hấp phụ trên cơ sở phế thải nông nghiệp và ứng dụng trong xử lý các nguồn nước bị ô nhiễm dầu và kim loại nặng :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.04.10 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Nội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 58 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài nghiên cứu điều chế các chất hấp phụ có khả năng xử lý nước ô nhiễm dầu và kim loại nặng từ lõi ngô, vỏ trấu. Nghiên cứu các điều kiện thích hợp để tách loại dầu và kim loại nặng trong các nguồn nước bị ô nhiễm. Đánh giá mức độ ô nhiễm tạ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental chemistry
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ô nhiễm
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật liệu hấp phụ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phế thải nông nghiệp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nguồn nước
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, MInh Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đắc Vinh,
Dates associated with a name 1972-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Trinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thăng Thuỷ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 1# - LOCAL FIELDS
a 4/2004-4/2005
954 1# - LOCAL FIELDS
a 20.000.000
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã chế tạo được một số vật liệu hấp phụ từ các nguồn nguyên liệu tự nhiên lõi ngô và vỏ trấu
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã tiến hành nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tách loại và thu hồi dầu của vật liệu hấp phụ và đưa ra các thông số tối ưu để xử lý ô nhiễm dầu trên vật liệu chế tạo được. Đồng thời đã tiến hành xử lý mẫu pha dưới dạng nhũ tương d
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đồng thời tiến hành xử lý mẫu nưcớ thải của nhà máy khoá Việt Tiệp Hà Nội
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Hoá học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 28 660.6 NG-N 2005 DT/00472 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài