MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02618nam a2200541 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000061780 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060071121 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808291236 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808231605 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201808231043 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808231043 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201012070358 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.04.10 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.6 |
Item number |
NG-N 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
660.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-N 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Nội, |
Dates associated with a name |
1959- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo các loại vật liệu hấp phụ trên cơ sở phế thải nông nghiệp và ứng dụng trong xử lý các nguồn nước bị ô nhiễm dầu và kim loại nặng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.04.10 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
58 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu điều chế các chất hấp phụ có khả năng xử lý nước ô nhiễm dầu và kim loại nặng từ lõi ngô, vỏ trấu. Nghiên cứu các điều kiện thích hợp để tách loại dầu và kim loại nặng trong các nguồn nước bị ô nhiễm. Đánh giá mức độ ô nhiễm tạ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental chemistry |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
ô nhiễm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu hấp phụ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phế thải nông nghiệp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nguồn nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, MInh Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đắc Vinh, |
Dates associated with a name |
1972- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Trinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Thăng Thuỷ |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4/2004-4/2005 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã chế tạo được một số vật liệu hấp phụ từ các nguồn nguyên liệu tự nhiên lõi ngô và vỏ trấu |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã tiến hành nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tách loại và thu hồi dầu của vật liệu hấp phụ và đưa ra các thông số tối ưu để xử lý ô nhiễm dầu trên vật liệu chế tạo được. Đồng thời đã tiến hành xử lý mẫu pha dưới dạng nhũ tương d |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đồng thời tiến hành xử lý mẫu nưcớ thải của nhà máy khoá Việt Tiệp Hà Nội |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Hoá học |